Tổng quan

Do tính chất đặc thù của phương tiện giao thông đường sắt—lưu lượng hành khách lớn, không gian kín và khó thoát hiểm—việc đảm bảo an toàn cháy nổ là vô cùng quan trọng. Các vụ cháy trên tàu hỏa trong những năm gần đây đã dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản, thúc đẩy các quốc gia nâng cao tiêu chuẩn phòng cháy cho ngành đường sắt.

Các tiêu chuẩn kiểm tra cháy trong ngành đường sắt

Cung cấp thiết bị kiểm tra cháy phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, bao gồm:

  • Châu Âu: EN 45545-2

  • Đức: DIN 5510-2

  • Pháp: NF F 16-101

  • Anh: BS 6853

  • Mỹ: NFPA 130

  • Trung Quốc: TB/T 3237, TB/T 3138

  • UIC: UIC 564-2

Danh sách thiết bị kiểm tra cháy

 

Cone Calorimeter: Đo tốc độ và tổng lượng nhiệt phát ra (ISO 5660-1, ASTM E1354)

NBS Smoke Density Chamber: Đo mật độ khói (ISO 5659-2, ASTM E662)

 

 Flooring Radiant Panel: Kiểm     tra lan truyền lửa trên sàn (ISO   9239-1, ASTM E648)

 

Oxygen Index Tester: Xác định chỉ số oxy (ISO 4589-2, ASTM D2863)

LIFT Apparatus: Kiểm tra lan truyền lửa (ISO 5658-2, IMO FTP Code)

 Non-Combustibility Test   Apparatus: Kiểm tra không cháy   (ISO 1182, BS 476-4, ASTM   E2652)

Bomb Calorimeter: Đo nhiệt trị (ISO 1716)

Single-Flame Source Test Apparatus: Kiểm tra nguồn lửa đơn (ISO 11925-2)

UL 94 Chamber: Kiểm tra cháy vật liệu nhựa (UL 94, IEC 60695-11-10)

 

Vertical Flame Propagation Test Apparatus: Kiểm tra lan truyền lửa dọc (EN 60332, IEC 60332)

3 Metre Cube Smoke Density Apparatus: Đo mật độ khói trong buồng 3 mét khối (EN 61034, BS 6853)

 Burning Behaviour of Bunched   Cables Apparatus:  Kiểm tra   cháy cáp bó (IEC 60332-3-10, IEC 60332-3-21~25)

DIN 54837 Chamber: Kiểm tra cháy vật liệu đường sắt (DIN 54837, DIN 5510-2)

 

FTIR Toxicity Test Apparatus: Đo độc tính khói (ISO 19702, EN 17084, EN 45545-2)

  EN 16989 Railway Seat Test Apparatus: Kiểm tra       cháy ghế tàu (EN 16989, EN 45545-2)

 

Lên đầu trang